Các chiến lược quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển bền vững cho mọi tổ chức. Trong 1 thị trường biến động nhanh chóng và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, quản trị doanh nghiệp không chỉ là nhiệm vụ của các nhà lãnh đạo mà còn là một hành trình chung của toàn bộ đội ngũ. Bài viết này sẽ bàn chi tiết về quản trị doanh nghiệp là gì cũng như cách áp dụng các chiến lược quản trị doanh nghiệp đó để tối ưu hóa hiệu suất, đạt được sự bền vững trong môi trường kinh doanh ngày nay.
Quản trị doanh nghiệp là gì?
Quản trị doanh nghiệp (Corporate Management hoặc Business Management) là quá trình tổ chức, lập kế hoạch, thực hiện và giám sát các hoạt động của một tổ chức kinh doanh để đạt được các mục tiêu và kết quả mong muốn. Nó bao gồm sự quản lý của tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp, từ nguồn lực nhân sự và tài chính đến quảng cáo, tiếp thị và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ.
Quản trị doanh nghiệp là một quá trình động, yêu cầu sự linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi liên tục. Sự hiệu quả trong quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho tổ chức phát triển và đối mặt với thách thức của thị trường.
Các chủ đề chính trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp bao gồm:
1. Lập Kế Hoạch Chiến Lược: Xác định mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp và phát triển chiến lược để đạt được chúng.
2. Quản Lý Tài Chính: Theo dõi và kiểm soát nguồn lực tài chính của doanh nghiệp, bao gồm quản lý ngân sách, đầu tư và chi phí.
3. Quản Lý Nhân Sự: Tìm kiếm, thuê, và giữ chân nhân sự tài năng; đào tạo và phát triển nhân viên; và xây dựng một môi trường làm việc tích cực.
4. Tiếp Thị và Bán Hàng: Xây dựng chiến lược tiếp thị, xác định đối tượng khách hàng, và phát triển các chiến dịch bán hàng để tối ưu hóa doanh số bán hàng.
5. Quản Lý Sản Xuất và Dịch Vụ: Đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu chất lượng và kỳ vọng của khách hàng.
6. Tổ Chức và Quản Lý Hệ Thống: Xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng và hệ thống quản lý thông tin để hỗ trợ các hoạt động hàng ngày.
7. Đối Tác và Quản Lý Rủi Ro: Quản lý mối quan hệ với đối tác, xử lý rủi ro và tuân thủ các quy định pháp luật.
Chức năng chính của quản trị doanh nghiệp
Chức năng hoạch định chiến lược
Quản trị doanh nghiệp phải đảm nhận trách nhiệm xác định mục tiêu và phát triển chiến lược để hướng doanh nghiệp đạt được mục tiêu đề ra. Nhiệm vụ của chức năng hoạch định không chỉ giới hạn ở việc đề xuất hướng phát triển mà còn bao gồm việc dự đoán các biến động có thể xảy ra và lên kế hoạch để ứng phó với chúng.
Khi thực hiện chức năng hoạch định chiến lược, những nhà quản trị cần:
- Hiểu rõ bối cảnh kinh doanh của thị trường bên ngoài doanh nghiệp.
- Nắm bắt tình hình hoạt động nội bộ trong doanh nghiệp.
- Xây dựng mục tiêu cụ thể và hợp lý.
- Xác định những nguồn lực cần thiết và phân công trách nhiệm cho các bên liên quan.
- Chỉ định các công việc chi tiết, xác định nguồn lực và thời gian cũng như điều kiện để đạt được mục tiêu đề ra.
Chức năng tổ chức
Chức năng tổ chức thể hiện chủ yếu qua ba khía cạnh quan trọng:
Tổ chức Bộ máy và Xây Dựng Kết Cấu Doanh Nghiệp:
- Xây dựng cấu trúc tổ chức với các cấp bậc, thứ tự và vị trí, nơi mà quyền hạn, trách nhiệm và các lợi ích của từng vị trí được mô tả rõ ràng.
- Tổ chức bộ máy nhằm tối ưu hóa hoạt động và tương tác giữa các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp.
Phân Công Nhân Sự, Công Tác và Phân Bố Nguồn Lực:
- Thực hiện phân công nhân sự, gán công việc và phân phối nguồn lực cho từng phòng ban trong công ty.
- Quá trình phân bổ này được thực hiện theo cấp độ từ lớn đến nhỏ: từ cấp công ty đến phòng ban, từ phòng ban đến nhóm, và cuối cùng là đến từng cá nhân.
Xây Dựng và Ban Hành Chính Sách, Cơ Chế Phối Hợp:
- Xây dựng và triển khai chính sách cũng như cơ chế phối hợp trong doanh nghiệp để đảm bảo rằng tất cả các hoạt động được thực hiện một cách hiệu quả nhất.
- Chính sách và cơ chế này giúp tạo ra một môi trường làm việc có tổ chức, công bằng và khuyến khích sự hợp tác và hiệu suất cao.
Chức năng quản lý, lãnh đạo
Sau khi hoàn thành kết cấu cơ bản để hướng dẫn các hoạt động và công tác, quản trị doanh nghiệp tiếp tục thực hiện chức năng quản lý và lãnh đạo nhân sự theo quy định.
Trong quá trình này, nhà quản trị thực hiện nhiều hoạt động liên quan đến cơ chế, chính sách, hành vi, phong cách nhà lãnh đạo làm việc và quản lý nhằm khuyến khích sự nỗ lực làm việc của nhân viên. Điều này có thể bao gồm việc áp dụng các chính sách thưởng thức, phát triển chương trình đào tạo và hỗ trợ nghệ thuật lãnh đạo linh hoạt.
Những biện pháp này không chỉ giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực mà còn thúc đẩy tinh thần làm việc và cam kết từ phía nhân viên. Quản trị doanh nghiệp thông qua việc quản lý và lãnh đạo nhân sự không chỉ đưa ra các hướng dẫn chi tiết mà còn tạo điều kiện thuận lợi để mọi cá nhân trong tổ chức đóng góp vào sự thành công chung.
Chức năng kiểm soát, điều chỉnh
Những nhà quản trị doanh nghiệp thường xuyên thực hiện việc kiểm tra và giám sát quy trình hoạt động của doanh nghiệp, nhằm đánh giá một cách khách quan và cập nhật kịp thời tình hình nội bộ của công ty.
Trong quá trình này, việc quản trị công ty giúp bạn hiểu rõ những điểm mạnh cũng như những điểm yếu hiện đang tồn tại. Nhờ vào đánh giá này, bạn có thể tiến hành các điều chỉnh và cải thiện một cách hiệu quả hơn, đồng thời đảm bảo sự linh hoạt và sẵn sàng ứng phó với những thách thức trong môi trường kinh doanh đang thay đổi không ngừng.
Chức năng này bao gồm một loạt các hoạt động cụ thể để đảm bảo hiệu suất và quản lý hiệu quả, trong đó có:
- Xác định và đặt ra các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) dựa trên mục tiêu chung của công ty, nhằm đo lường và đánh giá sự tiến triển đạt được.
- Tiến hành đo lường các hoạt động thực tế của công ty và lập báo cáo chi tiết về các chỉ số đã đặt ra.
- Thực hiện đánh giá chi tiết và so sánh kết quả thực tế với các chỉ tiêu kế hoạch đã đề ra từ trước.
- Dựa vào đánh giá, quản trị thực hiện các biện pháp giải quyết vấn đề, thay đổi chiến lược hay điều chỉnh kế hoạch để đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động một cách hiệu quả nhất.
Phân loại mô hình quản trị doanh nghiệp
Hiện nay, trên thế giới tồn tại hai mô hình quản trị doanh nghiệp phổ biến, và chúng có thể được phân biệt dựa trên cơ chế bên trong và cơ chế bên ngoài, hay còn gọi là cơ chế nội bộ và cơ chế thị trường.
Mô hình thứ nhất là Mô hình Định hướng Cổ đông/Thành viên Góp vốn.
Được phổ biến ở các quốc gia như Anh, Mỹ, mô hình này coi công ty như một công cụ để cổ đông tối đa hóa lợi nhuận. Ở đây, quyết định lớn thường dựa trên quyền lợi và mong muốn của cổ đông và thành viên góp vốn.
Mô hình thứ hai là Mô hình Quản trị Đa bên
Thường xuất hiện ở các nước Châu Âu và Nhật, mô hình này công nhận quyền lợi của nhiều bên, bao gồm công nhân, người quản lý, nhà cung cấp, khách hàng và cộng đồng. Quan điểm này đặt quyền lợi của cổ đông ở vị trí thứ ba, sau quyền lợi của khách hàng và người lao động, như giáo sư Bill George của Trường Đại học Harvard đã phát biểu. Mô hình này nhấn mạnh sự cân bằng và bình đẳng giữa các bên liên quan trong quá trình ra quyết định và quản lý doanh nghiệp.
14 nguyên tắc quản trị doanh nghiệp của Fayol
1. Phân Công Hóa Lao Động:
- Duyệt xét kỹ năng để giao việc phù hợp với chuyên môn cho nhân viên.
- Tạo sự tập trung, lành nghề và năng suất với vai trò được xác định.
2. Thẩm Quyền:
- Cấp thẩm quyền hợp lý để đảm bảo sự tuân thủ và thực hiện yêu cầu của người quản lý.
- Cân bằng giữa quyền lợi và trách nhiệm để tạo ra môi trường quản lý hiệu quả.
3. Kỷ Luật:
- Xây dựng văn hóa doanh nghiệp đề cao sự tôn trọng giữa các thành viên.
- Thiết lập quy tắc, tiêu chuẩn và cấu trúc tổ chức để đảm bảo sự kỷ luật và công bằng.
4. Thống Nhất về Mệnh Lệnh:
- Xâu chuỗi mệnh lệnh để tránh sự mơ hồ và không nhất quán.
- Đảm bảo rằng các chỉ đạo từ nhiều cấp lãnh đạo không gây xung đột.
5. Thống Nhất về Đường Lối, Phương Hướng:
- Tổ chức công việc theo một kế hoạch và mục tiêu chung.
- Phối hợp giữa nhiều người quản lý để đảm bảo sự hướng dẫn đồng nhất.
6. Lợi Ích Chung Cần Đặt Lên Trên Hết:
- Ưu tiên lợi ích chung của tổ chức trước lợi ích nhóm hoặc cá nhân.
- Ngăn chặn lợi dụng và đảm bảo an toàn cho doanh nghiệp.
7. Thù Lao:
- Trả lương công bằng và thỏa mãn cho công việc thực hiện.
- Đảm bảo tính công bằng giữa chi phí, lợi nhuận và đóng góp của nhân viên.
8. Tập Trung Hóa:
- Cân bằng giữa tập trung hóa và phân quyền để đảm bảo sự kiểm soát hợp lý.
- Tránh tình trạng quá mức tập trung hoặc phân quyền.
9. Xích Lãnh Đạo:
- Xây dựng sơ đồ tổ chức rõ ràng để tạo mối quan hệ hợp lý giữa lãnh đạo và nhân viên.
- Đảm bảo sự hiểu biết và làm việc hiệu quả giữa các tầng lớp.
10. Tính Trật Tự:
- Sắp xếp nhân sự, vật liệu và chi phí một cách rõ ràng để tối ưu hóa sử dụng nguồn lực.
- Đảm bảo lòng tin và bổn phận phù hợp với mỗi nhân viên.
11. Sự Công Bằng:
- Khuyến khích sự công bằng và lòng tốt đến tất cả mọi người trong công ty.
- Tạo lòng trung thành và tận tâm từ nhân viên đối với tổ chức.
12. Ổn Định về Nhiệm Vụ:
- Đảm bảo tính ổn định cho cả nhân viên cũ và mới để tạo môi trường làm việc hiệu quả.
- Xử lý mọi vị trí tuyển dụng mới một cách cụ thể và hiệu quả.
13. Sáng Kiến:
- Khuyến khích mọi nhân viên thể hiện sáng kiến cá nhân.
- Lắng nghe ý kiến của nhân viên để thúc đẩy sự phát triển.
14. Tinh Thần Đoàn Kết:
- Tạo sự thống nhất và hợp tác giữa các nhân viên.
- Khuyến khích tinh thần đoàn kết để tăng cường sức mạnh của tổ chức.
Phương pháp 4Ps trong quản trị doanh nghiệp hiệu quả
Có thể nói, hoạt động quản trị công ty/doanh nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Để quản trị hiệu quả, phương pháp 4Ps – People (con người), Purpose (Mục đích), Process (Quy trình), và Performance (hiệu suất) là chìa khóa quan trọng.
1. People (Con Người):
- Con người đóng vai trò trung tâm trong mọi tổ chức.
- Quản trị doanh nghiệp cần chú trọng đến mọi đối tượng, từ nhân viên đến đối tác, để xây dựng một hệ thống quản trị doanh nghiệp có hiệu suất.
2. Purpose (Mục Đích):
- Kế hoạch và hành động cần phải có một mục đích rõ ràng.
- Xác định mục đích là quan trọng để có kế hoạch và quản trị có tính thống nhất và có đường hướng dẫn lỗi rõ ràng.
3. Process (Quy Trình):
- Sau khi xác định mục đích, quy trình cụ thể cần được triển khai để đạt được mục tiêu.
- Quản trị doanh nghiệp không chỉ đưa ra quy trình mà còn thường xuyên theo dõi và điều chỉnh chúng để đảm bảo hiệu quả.
4. Performance (Hiệu Suất):
- Hiệu suất là chỉ số trực quan nhất để đánh giá hiệu quả của quản trị doanh nghiệp.
- Phân tích kết quả làm việc là quan trọng để xác định vấn đề và tìm nguyên nhân, từ đó thực hiện các điều chỉnh và cải thiện năng lực sản xuất/ kết quả kinh doanh.
Phân biệt quản trị doanh nghiệp và quản trị kinh doanh
Tiêu chí | Quản trị Doanh nghiệp | Quản trị Kinh doanh |
Phạm vi | Hệ thống thiết chế, luật lệ, chính sách định hướng và vận hành công ty. | Tổ chức, quản lý hoạt động kinh doanh và mọi nguồn lực để đạt được mục tiêu chung. |
Mối quan hệ | Nội bộ (HĐQT, HĐTV, Ban Giám đốc…) và bên ngoài (khách hàng, cơ quan Nhà nước…). | Tác động lên tất cả các thành viên trong công ty, không riêng một bộ phận nào cả. |
Đối tượng | Chủ yếu liên quan đến HĐQT, HĐTV, Ban Giám đốc, Ban Điều hành. | Tác động lên tất cả các thành viên trong công ty. |
Đặc tính | Xây dựng và liên tục cải tiến để đảm bảo sức khỏe của công ty và lành mạnh của xã hội. | Tổng hợp, phức tạp, luôn tương thích với sự thay đổi của môi trường kinh doanh. |
Mục đích | Đảm bảo công bằng quyền và lợi ích, xác định trách nhiệm của các bên liên quan. | Đảm bảo thực hiện và hoàn thành đúng hạn khối lượng công việc; tạo thế vững vàng cho doanh nghiệp phát triển. |
Trong bối cảnh ngày nay, Quản trị Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng và không thể phủ nhận trong sự phát triển và duy trì sức khỏe của một doanh nghiệp. Quản trị Doanh nghiệp không chỉ giữ vững sự ổn định nội bộ mà còn tập trung vào mối quan hệ với bên ngoài, từ khách hàng đến cơ quan nhà nước. Đối mặt với sự phức tạp và đa chiều của thị trường hiện đại, việc thực hiện quản trị doanh nghiệp hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về nền kinh tế, văn hóa, và xã hội. Sự kết hợp linh hoạt giữa quản lý nội bộ và mối quan hệ bên ngoài sẽ là chìa khóa để doanh nghiệp vươn cao, bền vững và đổi mới trong thời đại đầy thách thức này.
Trong nhiều năm qua, Master Hà Lục đã đào tạo và huấn luyện cho hàng ngàn cá nhân, giúp họ trở nên thành công hơn và hạnh phúc hơn. Ngoài ra cô Hà Lục đã có hàng trăm phiên (coaching 1-1) giúp các chủ doanh nghiệp tạo ra sự đột phá và phát triển bền vững cho tổ chức.